2024/06/25  06:13  khởi hành
1
06:53 - 11:53
5h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
07:57 - 13:17
5h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:53 - 13:27
6h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:57 - 14:00
6h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:53 - 11:53
    5h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:53 승부 Seungbu
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (1h28phút
    08:21 08:49 영주 Yeongju
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2h4phút
    10:53 11:06 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (33phút
    11:39 11:39 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    11:46 11:49 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    11:53 시청(부산) City Hall(Busan)
  2. 2
    07:57 - 13:17
    5h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:57 승부 Seungbu
    백두대간협곡열차 V-Train
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (1h16phút
    09:13 09:41 영주 Yeongju
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2h4phút
    11:45 11:59 동대구 Dongdaegu
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 부산 Busan
    (54phút
    12:53 12:59 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (18phút
    JPY 1.550,00
    13:17 시청(부산) City Hall(Busan)
  3. 3
    06:53 - 13:27
    6h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:53 승부 Seungbu
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (1h28phút
    08:21 09:34 영주 Yeongju
    경북선 Gyeongbuk Line
    Hướng đến 김천 Gimcheon
    (2h16phút
    11:50 12:03 김천 Gimcheon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h0phút
    13:03 13:09 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (18phút
    JPY 1.550,00
    13:27 시청(부산) City Hall(Busan)
  4. 4
    07:57 - 14:00
    6h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:57 승부 Seungbu
    백두대간협곡열차 V-Train
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (1h16phút
    09:13 10:26 영주 Yeongju
    경북선 Gyeongbuk Line
    Hướng đến 김천 Gimcheon
    (2h16phút
    12:42 12:55 김천 Gimcheon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (51phút
    13:46 13:46 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    13:53 13:56 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    14:00 시청(부산) City Hall(Busan)
cntlog