1
12:42 - 15:57
3h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
12:42 - 16:23
3h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:42 - 16:30
3h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:42 - 16:35
3h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:42 - 15:57
    3h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:42
    JK
    11
    간석오거리 Ganseogogeori
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 계양 Gyeyang
    (6phút
    12:48 13:05 부평 Bupyeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (34phút
    JPY 1.800,00
    13:39 13:52 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h51phút
    15:43 15:43 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    15:50 15:53 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    15:57 시청(부산) City Hall(Busan)
  2. 2
    12:42 - 16:23
    3h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:42
    JK
    11
    간석오거리 Ganseogogeori
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 계양 Gyeyang
    (10phút
    12:52 12:58 부평구청 Bupyeong-gu Office
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (24phút
    13:22 13:35 가산디지털단지 Gasan Digital Complex
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (14phút
    JPY 1.900,00
    13:49 14:02 Anyang
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h57phút
    15:59 16:05 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (18phút
    JPY 1.550,00
    16:23 시청(부산) City Hall(Busan)
  3. 3
    12:42 - 16:30
    3h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:42
    JK
    11
    간석오거리 Ganseogogeori
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 송도달빛축제공원 Songdo Moonlight Festival Park
    (12phút
    12:54 13:17 원인재 Woninjae
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (40phút
    JPY 2.300,00
    13:57 14:10 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h42phút
    15:52 15:59 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (23phút
    16:22 16:28 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (2phút
    JPY 1.750,00
    16:30 시청(부산) City Hall(Busan)
  4. 4
    12:42 - 16:35
    3h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:42
    JK
    11
    간석오거리 Ganseogogeori
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 계양 Gyeyang
    (27phút
    13:09 13:18 계양 Gyeyang
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (30phút
    JPY 1.900,00
    13:48 14:01 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h54phút
    15:55 16:13 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    16:24 16:30 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (5phút
    JPY 1.550,00
    16:35 시청(부산) City Hall(Busan)
cntlog