1
15:09 - 15:27
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:09 - 15:45
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:09 - 15:27
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:09 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (18phút
    JPY 1.550,00
    15:27 양정(부산) Yangjeong(Busan)
  2. 2
    15:09 - 15:45
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:09 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    15:11 15:24 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    15:33 15:33 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    15:40 15:43 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    15:45 양정(부산) Yangjeong(Busan)
cntlog