1
19:13 - 20:36
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:13 - 20:40
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:13 - 20:49
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
19:13 - 20:56
1h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:13 - 20:36
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:13 서경주 Seogyeongju
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (14phút
    19:27 19:41 경주 Gyeongju
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 부산 Busan
    (35phút
    20:16 20:22 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (14phút
    JPY 1.550,00
    20:36 부전(지하철) Bujeon(Metro)
  2. 2
    19:13 - 20:40
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:13 서경주 Seogyeongju
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (14phút
    19:27 19:46 경주 Gyeongju 20:20 20:26 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (14phút
    JPY 1.550,00
    20:40 부전(지하철) Bujeon(Metro)
  3. 3
    19:13 - 20:49
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:13 서경주 Seogyeongju
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (14phút
    19:27 19:46 경주 Gyeongju 20:20 20:33 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    20:42 20:42 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    20:49 부전(지하철) Bujeon(Metro)
  4. 4
    19:13 - 20:56
    1h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:13 서경주 Seogyeongju
    대구선 Daegu Line
    Hướng đến 동대구 Dongdaegu
    (30phút
    19:43 20:02 경주 Gyeongju 20:36 20:42 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (14phút
    JPY 1.550,00
    20:56 부전(지하철) Bujeon(Metro)
cntlog