2024/05/25  09:03  khởi hành
1
09:07 - 09:26
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:07 - 09:39
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:07 - 09:53
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:07 - 09:26
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:07 수안 Suan
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 미남 Minam
    (2phút
    09:09 09:15 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (11phút
    JPY 1.550,00
    09:26 부전(지하철) Bujeon(Metro)
  2. 2
    09:07 - 09:39
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:07 수안 Suan
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 미남 Minam
    (4phút
    09:11 09:18 미남 Minam
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (9phút
    09:27 09:33 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (6phút
    JPY 1.550,00
    09:39 부전(지하철) Bujeon(Metro)
  3. 3
    09:07 - 09:53
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:07 수안 Suan
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 미남 Minam
    (2phút
    09:09 09:15 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (2phút
    JPY 1.550,00
    09:17 09:35 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (11phút
    09:46 09:46 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    09:53 부전(지하철) Bujeon(Metro)
cntlog