2024/06/25  09:38  khởi hành
1
09:42 - 10:07
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:42 - 10:12
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:42 - 10:15
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
09:42 - 10:25
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:42 - 10:07
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:42 만덕 Mandeok
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (13phút
    09:55 10:01 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (6phút
    JPY 1.550,00
    10:07 부전(지하철) Bujeon(Metro)
  2. 2
    09:42 - 10:12
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:42 만덕 Mandeok
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (4phút
    09:46 09:53 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (2phút
    09:55 10:01 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (11phút
    JPY 1.550,00
    10:12 부전(지하철) Bujeon(Metro)
  3. 3
    09:42 - 10:15
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:42 만덕 Mandeok
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (10phút
    JPY 1.550,00
    09:52 10:05 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    10:08 10:08 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    10:15 부전(지하철) Bujeon(Metro)
  4. 4
    09:42 - 10:25
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:42 만덕 Mandeok
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (10phút
    JPY 1.550,00
    09:52 10:10 거제 Geoje
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (8phút
    10:18 10:18 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    10:25 부전(지하철) Bujeon(Metro)
cntlog