2024/05/28  01:50  khởi hành
1
01:54 - 02:13
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:54 - 02:30
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
01:54 - 02:40
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:54 - 02:13
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:54 냉정 Naengjeong
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (11phút
    02:05 02:11 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    02:13 부전(지하철) Bujeon(Metro)
  2. 2
    01:54 - 02:30
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:54 냉정 Naengjeong
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (6phút
    JPY 1.550,00
    02:00 02:00 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    02:07 02:17 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    02:23 02:23 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    02:30 부전(지하철) Bujeon(Metro)
  3. 3
    01:54 - 02:40
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:54 냉정 Naengjeong
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (6phút
    JPY 1.550,00
    02:00 02:00 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    02:07 02:17 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    02:20 02:26 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (14phút
    JPY 1.550,00
    02:40 부전(지하철) Bujeon(Metro)
cntlog