1
19:33 - 19:58
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:33 - 20:09
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:33 - 20:12
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:33 - 20:26
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:33 - 19:58
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:33 괘법르네시떼 Gwaebeop Renecite
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (1phút
    19:34 19:41 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (17phút
    JPY 1.550,00
    19:58 서면 Seomyeon
  2. 2
    19:33 - 20:09
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:33 괘법르네시떼 Gwaebeop Renecite
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (1phút
    19:34 19:34 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    19:41 19:51 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    19:57 19:57 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    20:04 20:07 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (2phút
    JPY 1.550,00
    20:09 서면 Seomyeon
  3. 3
    19:33 - 20:12
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:33 괘법르네시떼 Gwaebeop Renecite
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (1phút
    19:34 19:34 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    19:41 19:51 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    19:54 20:00 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (12phút
    JPY 1.550,00
    20:12 서면 Seomyeon
  4. 4
    19:33 - 20:26
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:33 괘법르네시떼 Gwaebeop Renecite
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (12phút
    19:45 19:52 대저 Daejeo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (6phút
    JPY 1.550,00
    19:58 20:11 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    20:14 20:14 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    20:21 20:24 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (2phút
    JPY 1.550,00
    20:26 서면 Seomyeon
cntlog