2024/06/07  08:08  khởi hành
1
08:11 - 11:18
3h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
08:11 - 11:46
3h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
08:11 - 12:14
4h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:11 - 12:20
4h9phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:11 - 11:18
    3h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:11 마들 Madeul
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (2phút
    08:13 08:19 노원 Nowon
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (27phút
    JPY 1.700,00
    08:46 08:46 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    08:56 09:06 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (2h3phút
    11:09 11:15 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (3phút
    JPY 1.550,00
    11:18 부산진 Busanjin
  2. 2
    08:11 - 11:46
    3h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:11 마들 Madeul
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (10phút
    08:21 08:28 태릉입구 Taereung
    서울메트로 6호선 Metro Line6(Sinnae - Eungam)
    Hướng đến 응암 Eungam
    (16phút
    08:44 08:57 동묘앞 Dongmyo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (14phút
    JPY 1.700,00
    09:11 09:11 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    09:21 09:31 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h54phút
    11:25 11:25 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    11:32 11:35 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (11phút
    JPY 1.550,00
    11:46 부산진 Busanjin
  3. 3
    08:11 - 12:14
    4h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:11 마들 Madeul
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (4phút
    08:15 08:28 도봉산 Dobongsan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (48phút
    JPY 1.700,00
    09:16 09:16 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    09:26 09:36 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h21phút
    10:57 11:11 동대구 Dongdaegu
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 부산 Busan
    (54phút
    12:05 12:11 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (3phút
    JPY 1.550,00
    12:14 부산진 Busanjin
  4. 4
    08:11 - 12:20
    4h9phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:11 마들 Madeul
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (17phút
    08:28 08:39 상봉 Sangbong
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (34phút
    JPY 1.800,00
    09:13 09:26 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (3phút
    09:29 09:42 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    11:00 11:19 동대구 Dongdaegu 12:11 12:17 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (3phút
    JPY 1.550,00
    12:20 부산진 Busanjin
cntlog