2024/06/16  10:36  khởi hành
1
10:51 - 11:15
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:01 - 11:28
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:01 - 11:30
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
11:01 - 11:33
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    10:51 - 11:15
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:51 센텀 Centum
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (5phút
    10:56 11:09 신해운대 Sinhaeundae
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    11:15 부산 Busan
  2. 2
    11:01 - 11:28
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:01 센텀 Centum
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 동대구 Dongdaegu
    (8phút
    11:09 11:22 신해운대 Sinhaeundae
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    11:28 부산 Busan
  3. 3
    11:01 - 11:30
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:01 센텀 Centum
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (10phút
    11:11 11:24 신해운대 Sinhaeundae
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    11:30 부산 Busan
  4. 4
    11:01 - 11:33
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:01 센텀 Centum
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (10phút
    11:11 11:24 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    11:33 부산 Busan
cntlog