2024/05/28  17:24  khởi hành
1
17:27 - 17:58
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
17:27 - 18:10
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:27 - 18:24
57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:27 - 18:26
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:27 - 17:58
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:27 부산대 Pusan National Univ.
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (31phút
    JPY 1.750,00
    17:58 부산 Busan
  2. 2
    17:27 - 18:10
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:27 부산대 Pusan National Univ.
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (17phút
    JPY 1.550,00
    17:44 17:44 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    17:51 18:01 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    18:10 부산 Busan
  3. 3
    17:27 - 18:24
    57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:27 부산대 Pusan National Univ.
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (6phút
    17:33 17:40 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 미남 Minam
    (2phút
    17:42 17:49 미남 Minam
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (9phút
    17:58 18:04 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (20phút
    JPY 1.750,00
    18:24 부산 Busan
  4. 4
    17:27 - 18:26
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:27 부산대 Pusan National Univ.
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (8phút
    JPY 1.550,00
    17:35 17:53 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (11phút
    18:04 18:17 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    18:26 부산 Busan
cntlog