1
15:00 - 10:40
19h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:00 - 10:40
19h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:00 - 10:40
19h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:00 - 10:40
    19h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:00 បាត់ដំបង Battambang
    បន្ទាត់ខាងជើង North Line
    Hướng đến ភ្នំពេញ Phnom Penh
    (8h10phút
    23:10 07:00 ភ្នំពេញ Phnom Penh
    បន្ទាត់ខាងត្បូង South Line
    Hướng đến ក្រុងព្រះសីហនុ Sihanoukville
    (3h40phút
    JPY 6,00
    10:40 កំពត Kampot
  2. 2
    15:00 - 10:40
    19h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:00 បាត់ដំបង Battambang
    បន្ទាត់ខាងជើង North Line
    Hướng đến ភ្នំពេញ Phnom Penh
    (8h10phút
    23:10 07:00 ភ្នំពេញ Phnom Penh
    បន្ទាត់ខាងត្បូង South Line
    Hướng đến ក្រុងព្រះសីហនុ Sihanoukville
    (3h40phút
    JPY 6,00
    10:40 កំពត Kampot
  3. 3
    15:00 - 10:40
    19h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:00 បាត់ដំបង Battambang
    បន្ទាត់ខាងជើង North Line
    Hướng đến ភ្នំពេញ Phnom Penh
    (8h10phút
    23:10 07:00 ភ្នំពេញ Phnom Penh
    បន្ទាត់ខាងត្បូង South Line
    Hướng đến ក្រុងព្រះសីហនុ Sihanoukville
    (3h40phút
    JPY 6,00
    10:40 កំពត Kampot
cntlog