1
14:10 - 16:16
2h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:10 - 16:33
2h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:10 - 16:44
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:10 - 16:46
2h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:10 - 16:16
    2h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:10
    T
    06
    青葉通一番町 Aobadori-Ichibancho
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (2phút
    JPY 210
    14:12 14:12
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 7phút
    14:19 14:49 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h27phút
    JPY 6.050
    Ghế Tự do : JPY 5.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.210
    16:16 上野 Ueno
  2. 2
    14:10 - 16:33
    2h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:10
    T
    06
    青葉通一番町 Aobadori-Ichibancho
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (2phút
    JPY 210
    14:12 14:12
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 7phút
    14:19 14:49 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 5.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.210
    15:56 16:09
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (24phút
    JPY 6.050
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:33
    JU
    02
    上野 Ueno
  3. 3
    14:10 - 16:44
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:10
    T
    06
    青葉通一番町 Aobadori-Ichibancho
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (2phút
    JPY 210
    14:12 14:12
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 3phút
    14:15 14:18 あおば通 Aoba-dori
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (2phút
    14:20 15:00 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 5.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.210
    16:07 16:20
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (24phút
    JPY 6.050
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:44
    JU
    02
    上野 Ueno
  4. 4
    14:10 - 16:46
    2h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:10
    T
    06
    青葉通一番町 Aobadori-Ichibancho
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (2phút
    JPY 210
    14:12 14:12
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 7phút
    14:19 14:29 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2h17phút
    JPY 6.050
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.300
    Ghế Tự do : JPY 5.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.890
    16:46 上野 Ueno
cntlog