1
17:15 - 21:19
4h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:15 - 22:15
5h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:25 - 22:16
4h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:15 - 22:40
5h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:15 - 21:19
    4h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:15
    成田空港第3ターミナル Narita Airport Terminal 3
    Đi bộ( 21phút
    17:36 17:56
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (39phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    18:35 18:35
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    Đi bộ( 7phút
    18:42 19:12
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (2h7phút
    JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 2.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.210
    21:19 いわき Iwaki(Fukushima)
  2. 2
    17:15 - 22:15
    5h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:15
    成田空港第3ターミナル Narita Airport Terminal 3
    Đi bộ( 21phút
    17:36 17:46
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (7phút
    JPY 280
    17:53 17:53
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    Đi bộ( 5phút
    17:58 18:10
    JO
    35
    成田 Narita
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 布佐 Fusa
    (40phút
    18:50 19:01
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:41 19:57 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (2h18phút
    JPY 3.740
    22:15 いわき Iwaki(Fukushima)
  3. 3
    17:25 - 22:16
    4h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:25
    成田空港第3ターミナル Narita Airport Terminal 3
    連絡バス([東京]成田空港-[東京]羽田空港) Bus(Narita Airport-Haneda Airport)
    Hướng đến 羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    (1h20phút
    JPY 3.200
    18:45 18:45
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 8phút
    18:53 19:03
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    19:20 19:55
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2h21phút
    JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 2.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.210
    22:16 いわき Iwaki(Fukushima)
  4. 4
    17:15 - 22:40
    5h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:15
    成田空港第3ターミナル Narita Airport Terminal 3
    Đi bộ( 21phút
    17:36 17:56
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    18:48 18:54
    A
    18
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 290
    18:59 19:40
    G
    16
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (1h20phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    21:00 21:16 勝田 Katsuta
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (1h24phút
    JPY 3.740
    22:40 いわき Iwaki(Fukushima)
cntlog