1
02:18 - 03:17
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:18 - 03:18
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:18 - 03:21
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:18 - 03:22
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:18 - 03:17
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:18
    S
    18
    鳴子北 Narukokita
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (28phút
    JPY 310
    02:46 02:46
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    02:51 02:58
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (8phút
    03:06 03:16
    NH
    42
    NH
    42
    須ヶ口 Sukaguchi
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (1phút
    JPY 250
    03:17
    NH
    43
    丸ノ内(名鉄線) Marunouchi(Meitetsu Line)
  2. 2
    02:18 - 03:18
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:18
    S
    18
    鳴子北 Narukokita
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (8phút
    02:26 02:32
    S
    14
    M
    23
    新瑞橋 Aratamabashi
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (4phút
    JPY 240
    02:36 02:36
    M
    25
    堀田(名古屋市営) Horita(Nagoya Subway)
    Đi bộ( 6phút
    02:42 02:49
    NH
    32
    堀田(名鉄線) Horita(Meitetsu Line)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (18phút
    03:07 03:17
    NH
    42
    NH
    42
    須ヶ口 Sukaguchi
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (1phút
    JPY 400
    03:18
    NH
    43
    丸ノ内(名鉄線) Marunouchi(Meitetsu Line)
  3. 3
    02:18 - 03:21
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:18
    S
    18
    鳴子北 Narukokita
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (8phút
    02:26 02:32
    S
    14
    M
    23
    新瑞橋 Aratamabashi
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (12phút
    JPY 270
    02:44 02:57
    M
    01
    NH
    34
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (13phút
    03:10 03:20
    NH
    42
    NH
    42
    須ヶ口 Sukaguchi
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (1phút
    JPY 330
    03:21
    NH
    43
    丸ノ内(名鉄線) Marunouchi(Meitetsu Line)
  4. 4
    02:18 - 03:22
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:18
    S
    18
    鳴子北 Narukokita
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (6phút
    JPY 240
    02:24 02:24
    S
    15
    桜本町 Sakurahonmachi
    Đi bộ( 9phút
    02:33 02:40
    NH
    30
    桜(愛知県) Sakura(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (6phút
    02:46 02:56
    NH
    33
    NH
    33
    神宮前 Jingu-mae
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (15phút
    03:11 03:21
    NH
    42
    NH
    42
    須ヶ口 Sukaguchi
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (1phút
    JPY 400
    03:22
    NH
    43
    丸ノ内(名鉄線) Marunouchi(Meitetsu Line)
cntlog