1
14:26 - 14:48
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:32 - 14:55
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:30 - 15:12
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:26 - 15:13
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:26 - 14:48
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:26 羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    Đi bộ( 3phút
    14:29 14:39
    KK
    16
    羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (9phút
    JPY 230
    14:48
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
  2. 2
    14:32 - 14:55
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:32
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (3phút
    JPY 180
    14:35 14:48
    MO
    07
    KK
    15
    天空橋 Tenkubashi
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (7phút
    JPY 180
    14:55
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
  3. 3
    14:30 - 15:12
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:30
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (16phút
    JPY 520
    14:46 14:52
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    14:54 14:54
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    14:58 15:01
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    15:12
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
  4. 4
    14:26 - 15:13
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:26 羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    Đi bộ( 3phút
    14:29 14:39
    KK
    16
    羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (14phút
    JPY 330
    14:53 15:06
    KK
    01
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 230
    15:13
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
cntlog