2024/05/23  01:35  khởi hành
1
01:55 - 03:21
1h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
01:55 - 03:21
1h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
01:55 - 03:23
1h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:55 - 03:25
1h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:55 - 03:21
    1h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:55
    Z
    15
    高安山 Takayasuyama
    近鉄西信貴ケーブル Kintetsu Nishishigi Cable
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 560
    02:00 02:10
    Z
    14
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 河内山本 Kawachiyamamoto
    (5phút
    02:15 02:23
    J
    12
    D
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (16phút
    JPY 360
    02:39 02:45
    D
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (8phút
    JPY 170
    02:53 03:13
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (8phút
    JPY 290
    03:21
    NK
    11
    Sakai
  2. 2
    01:55 - 03:21
    1h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:55
    Z
    15
    高安山 Takayasuyama
    近鉄西信貴ケーブル Kintetsu Nishishigi Cable
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 560
    02:00 02:10
    Z
    14
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 河内山本 Kawachiyamamoto
    (5phút
    02:15 02:23
    J
    12
    D
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (16phút
    JPY 360
    02:39 02:44
    D
    04
    S
    19
    鶴橋 Tsuruhashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (6phút
    JPY 190
    02:50 02:50
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 6phút
    02:56 03:11
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (10phút
    JPY 290
    03:21
    NK
    11
    Sakai
  3. 3
    01:55 - 03:23
    1h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:55
    Z
    15
    高安山 Takayasuyama
    近鉄西信貴ケーブル Kintetsu Nishishigi Cable
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 560
    02:00 02:10
    Z
    14
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 河内山本 Kawachiyamamoto
    (5phút
    02:15 02:28
    J
    12
    D
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (13phút
    JPY 360
    02:41 02:47
    D
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (8phút
    JPY 170
    02:55 03:15
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (8phút
    JPY 290
    03:23
    NK
    11
    Sakai
  4. 4
    01:55 - 03:25
    1h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:55
    Z
    15
    高安山 Takayasuyama
    近鉄西信貴ケーブル Kintetsu Nishishigi Cable
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 560
    02:00 02:10
    Z
    14
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 河内山本 Kawachiyamamoto
    (5phút
    02:15 02:23
    J
    12
    D
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (12phút
    02:35 02:43
    D
    06
    A
    06
    布施 Fuse
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (10phút
    JPY 430
    02:53 02:53
    A
    01
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 7phút
    03:00 03:15
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (10phút
    JPY 290
    03:25
    NK
    11
    Sakai
cntlog