2024/04/28  05:20  khởi hành
1
06:20 - 08:53
2h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:20 - 08:54
2h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:20 - 08:54
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:20 - 09:09
2h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:20 - 08:53
    2h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:20
    茨城空港 Ibaraki Airport
    連絡バス(茨城空港-石岡) Bus(Ibaraki Airport-Ishioka)
    Hướng đến 石岡 Ishioka
    (30phút
    JPY 630
    06:50 07:29 石岡 Ishioka
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (54phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    08:23 08:30
    JJ
    01
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    08:35 08:40
    G
    13
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 180
    08:53
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    06:20 - 08:54
    2h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:20
    茨城空港 Ibaraki Airport
    連絡バス(茨城空港-石岡) Bus(Ibaraki Airport-Ishioka)
    Hướng đến 石岡 Ishioka
    (30phút
    JPY 630
    06:50 07:29 石岡 Ishioka
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (54phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    08:23 08:31
    JJ
    01
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (23phút
    JPY 1.690
    08:54
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    06:20 - 08:54
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:20
    茨城空港 Ibaraki Airport
    連絡バス(茨城空港-石岡) Bus(Ibaraki Airport-Ishioka)
    Hướng đến 石岡 Ishioka
    (30phút
    JPY 630
    06:50 07:29 石岡 Ishioka
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (54phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    08:23 08:32
    JJ
    01
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    08:36 08:41
    JK
    27
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 1.690
    08:54
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    06:20 - 09:09
    2h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:20
    茨城空港 Ibaraki Airport
    連絡バス(茨城空港-石岡) Bus(Ibaraki Airport-Ishioka)
    Hướng đến 石岡 Ishioka
    (30phút
    JPY 630
    06:50 07:06 石岡 Ishioka
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (16phút
    07:22 07:33 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    08:45 08:50
    JJ
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    JPY 1.690
    09:09
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
cntlog