2024/05/12  00:49  khởi hành
1
01:49 - 04:03
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:49 - 04:04
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:49 - 04:25
2h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:49 - 04:33
2h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:49 - 04:03
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:49
    茨城空港 Ibaraki Airport
    連絡バス(茨城空港-石岡) Bus(Ibaraki Airport-Ishioka)
    Hướng đến 石岡 Ishioka
    (30phút
    JPY 630
    02:19 02:58 石岡 Ishioka
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (54phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    03:52 04:01
    JJ
    01
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 1.520
    04:03
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
  2. 2
    01:49 - 04:04
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:49
    茨城空港 Ibaraki Airport
    連絡バス(茨城空港-石岡) Bus(Ibaraki Airport-Ishioka)
    Hướng đến 石岡 Ishioka
    (30phút
    JPY 630
    02:19 02:58 石岡 Ishioka
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (54phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    03:52 04:00
    JJ
    01
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 1.520
    04:04
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
  3. 3
    01:49 - 04:25
    2h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:49
    茨城空港 Ibaraki Airport
    連絡バス(茨城空港-石岡) Bus(Ibaraki Airport-Ishioka)
    Hướng đến 石岡 Ishioka
    (30phút
    JPY 630
    02:19 02:35 石岡 Ishioka
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (16phút
    02:51 03:02 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h2phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    04:04 04:14
    JJ
    05
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (11phút
    JPY 300
    04:25
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
  4. 4
    01:49 - 04:33
    2h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:49
    茨城空港 Ibaraki Airport
    連絡バス(茨城空港-石岡) Bus(Ibaraki Airport-Ishioka)
    Hướng đến 石岡 Ishioka
    (30phút
    JPY 630
    02:19 02:35 石岡 Ishioka
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (16phút
    02:51 03:02 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (44phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:46 03:53
    JJ
    07
    TD
    24
    Kashiwa
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (5phút
    JPY 180
    03:58 04:08
    TD
    22
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (25phút
    JPY 630
    04:33
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
cntlog