2024/05/11  13:49  khởi hành
1
14:49 - 19:31
4h42phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
14:49 - 19:40
4h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:49 - 19:50
5h1phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:49 - 19:52
5h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:49 - 19:31
    4h42phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:49
    茨城空港 Ibaraki Airport
    連絡バス(茨城空港-石岡) Bus(Ibaraki Airport-Ishioka)
    Hướng đến 石岡 Ishioka
    (30phút
    JPY 630
    15:19 15:58 石岡 Ishioka
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (54phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    16:52 17:03
    JJ
    01
    JU
    02
    上野 Ueno
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:16 17:33
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (33phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    18:06 18:18
    OH
    47
    小田原 Odawara
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (12phút
    JPY 230
    18:30 18:30
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    18:33 18:58
    CB
    04
    松田 Matsuda
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (33phút
    JPY 510
    19:31
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
  2. 2
    14:49 - 19:40
    4h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:49
    茨城空港 Ibaraki Airport
    連絡バス(茨城空港-石岡) Bus(Ibaraki Airport-Ishioka)
    Hướng đến 石岡 Ishioka
    (30phút
    JPY 630
    15:19 15:58 石岡 Ishioka
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (54phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    16:52 17:03
    JJ
    01
    JU
    02
    上野 Ueno
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (1h16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    18:24 18:52
    JT
    14
    CB
    00
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (48phút
    JPY 3.410
    19:40
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
  3. 3
    14:49 - 19:50
    5h1phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:49
    茨城空港 Ibaraki Airport
    連絡バス(茨城空港-石岡) Bus(Ibaraki Airport-Ishioka)
    Hướng đến 石岡 Ishioka
    (30phút
    JPY 630
    15:19 15:58 石岡 Ishioka
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (54phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    16:52 17:01
    JJ
    01
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    17:07 17:26
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.560
    18:27 18:41
    CA
    02
    三島 Mishima
    18:47 19:15
    CA
    03
    CB
    18
    沼津 Numazu
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (35phút
    JPY 4.070
    19:50
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
  4. 4
    14:49 - 19:52
    5h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:49
    茨城空港 Ibaraki Airport
    連絡バス(茨城空港-石岡) Bus(Ibaraki Airport-Ishioka)
    Hướng đến 石岡 Ishioka
    (30phút
    JPY 630
    15:19 15:58 石岡 Ishioka
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (54phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    16:52 17:00
    JJ
    01
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (23phút
    JPY 1.690
    17:23 17:33
    JY
    17
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (1h18phút
    JPY 800
    18:51 18:51
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    18:54 19:19
    CB
    04
    松田 Matsuda
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (33phút
    JPY 510
    19:52
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
cntlog