1
15:52 - 17:17
1h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:52 - 17:25
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:52 - 17:37
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:52 - 18:23
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:52 - 17:17
    1h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:52
    静岡空港 Shizuoka Airport
    連絡バス(静岡空港-静岡) Bus(Shizuoka Airport-Shizuoka)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (55phút
    JPY 1.100
    16:47 17:02 静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    JPY 590
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.460
    17:17 新富士(静岡県) Shin-fuji(Shizuoka)
  2. 2
    15:52 - 17:25
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:52
    静岡空港 Shizuoka Airport
    連絡バス(静岡空港-島田) Bus(Shizuoka Airport-Shimada)
    Hướng đến 島田(静岡県) Shimada
    (25phút
    JPY 550
    16:17 16:29
    CA
    24
    島田(静岡県) Shimada
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (27phút
    16:56 17:10
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.460
    17:25 新富士(静岡県) Shin-fuji(Shizuoka)
  3. 3
    15:52 - 17:37
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:52
    静岡空港 Shizuoka Airport
    連絡バス(静岡空港-島田) Bus(Shizuoka Airport-Shimada)
    Hướng đến 島田(静岡県) Shimada
    (25phút
    JPY 550
    16:17 16:29
    CA
    24
    島田(静岡県) Shimada
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 浜松 Hamamatsu
    (19phút
    JPY 420
    16:48 17:03
    CA
    27
    掛川 Kakegawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (34phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.460
    17:37 新富士(静岡県) Shin-fuji(Shizuoka)
  4. 4
    15:52 - 18:23
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:52
    静岡空港 Shizuoka Airport
    連絡バス(静岡空港-島田) Bus(Shizuoka Airport-Shimada)
    Hướng đến 島田(静岡県) Shimada
    (25phút
    JPY 550
    16:17 16:29
    CA
    24
    島田(静岡県) Shimada
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (1h25phút
    17:54 18:09
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (14phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.460
    18:23 新富士(静岡県) Shin-fuji(Shizuoka)
cntlog