1
14:02 - 14:12
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:02 - 14:19
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:05 - 14:43
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:02 - 14:12
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:02 仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 3phút
    14:05 14:08 あおば通 Aoba-dori
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (4phút
    JPY 150
    14:12 榴ヶ岡 Tsutsujigaoka(Miyagi)
  2. 2
    14:02 - 14:19
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:02 仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 12phút
    14:14 14:17 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (2phút
    JPY 150
    14:19 榴ヶ岡 Tsutsujigaoka(Miyagi)
  3. 3
    14:05 - 14:43
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:05
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (8phút
    JPY 250
    14:13 14:26
    N
    15
    長町 Nagamachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (6phút
    14:32 14:41 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (2phút
    JPY 190
    14:43 榴ヶ岡 Tsutsujigaoka(Miyagi)
cntlog