1
04:23 - 08:24
4h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:23 - 08:31
4h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:23 - 08:32
4h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:23 - 08:40
4h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:23 - 08:24
    4h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:23
    P
    08
    計算科学センター Keisan Kagaku Center
    神戸新交通ポートアイランド線(空港) Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến 市民広場 Shiminhiroba
    (14phút
    JPY 290
    04:37 04:37
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 2phút
    04:39 05:29
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (1h13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.860
    06:42 07:30 佐用 Sayo
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 津山 Tsuyama
    (54phút
    JPY 2.810
    08:24 東津山 Higashitsuyama
  2. 2
    04:23 - 08:31
    4h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:23
    P
    08
    計算科学センター Keisan Kagaku Center
    神戸新交通ポートアイランド線(空港) Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến 市民広場 Shiminhiroba
    (14phút
    JPY 290
    04:37 04:37
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 2phút
    04:39 04:46
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    05:25 05:41
    A
    85
    K
    姫路 Himeji
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 佐用 Sayo
    (1h8phút
    06:49 07:37 佐用 Sayo
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 津山 Tsuyama
    (54phút
    JPY 2.640
    08:31 東津山 Higashitsuyama
  3. 3
    04:23 - 08:32
    4h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:23
    P
    08
    計算科学センター Keisan Kagaku Center
    神戸新交通ポートアイランド線(空港) Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến 市民広場 Shiminhiroba
    (14phút
    JPY 290
    04:37 04:37
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 5phút
    04:42 04:45
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    04:47 05:12
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    05:43 06:22
    T
    岡山 Okayama
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 福渡 Fukuwatari
    (1h21phút
    07:43 08:28
    T
    津山 Tsuyama
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 佐用 Sayo
    (4phút
    JPY 3.740
    08:32 東津山 Higashitsuyama
  4. 4
    04:23 - 08:40
    4h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:23
    P
    08
    計算科学センター Keisan Kagaku Center
    神戸新交通ポートアイランド線(空港) Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến 市民広場 Shiminhiroba
    (14phút
    JPY 290
    04:37 04:37
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 5phút
    04:42 04:45
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    04:47 05:12
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    05:43 06:46
    T
    岡山 Okayama
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 福渡 Fukuwatari
    (1h5phút
    07:51 08:36
    T
    津山 Tsuyama
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 佐用 Sayo
    (4phút
    JPY 3.740
    08:40 東津山 Higashitsuyama
cntlog