1
10:08 - 10:59
51phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:08 - 11:32
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:08 - 11:53
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
10:18 - 13:12
2h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:08 - 10:59
    51phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:08
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    10:14 10:24
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (35phút
    JPY 590
    10:59
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
  2. 2
    10:08 - 11:32
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:08
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    10:14 10:44
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (13phút
    JPY 240
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:57 10:57
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    11:02 11:06
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (26phút
    JPY 390
    11:32
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
  3. 3
    10:08 - 11:53
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:08
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    10:14 10:34
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (33phút
    JPY 930
    11:07 11:15
    HS
    08
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (12phút
    JPY 190
    11:27 11:37
    SL
    19
    TR
    04
    北習志野 Kita-Narashino
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    (13phút
    JPY 440
    11:50 11:50
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    11:53 勝田台 Katsutadai
  4. 4
    10:18 - 13:12
    2h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:18
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
    連絡バス([東京]成田空港-[東京]羽田空港) Bus(Narita Airport-Haneda Airport)
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    (1h10phút
    JPY 3.200
    11:28 11:28
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 8phút
    11:36 11:46
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (9phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (35phút
    JPY 510
    13:12
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
cntlog