1
13:38 - 15:25
1h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
13:38 - 15:34
1h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
13:38 - 15:35
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
13:38 - 15:36
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:38 - 15:25
    1h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    13:38
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    13:43 13:50
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (20phút
    JPY 320
    14:10 14:10
    A
    71
    舞子 Maiko
    Đi bộ( 8phút
    14:18 14:30
    高速舞子 Kosokumaiko
    高速バス(舞子-洲本) Bus(Maiko-Sumoto)
    Hướng đến 洲本(兵庫県) Sumoto
    (55phút
    JPY 1.500
    15:25
    洲本(兵庫県) Sumoto
  2. 2
    13:38 - 15:34
    1h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    13:38
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    13:43 13:50
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 新開地 Shinkaichi
    (20phút
    JPY 520
    14:17 14:17
    SY
    13
    舞子公園 Maikokoen
    Đi bộ( 10phút
    14:27 14:39
    高速舞子 Kosokumaiko
    高速バス(舞子-洲本) Bus(Maiko-Sumoto)
    Hướng đến 洲本(兵庫県) Sumoto
    (55phút
    JPY 1.500
    15:34
    洲本(兵庫県) Sumoto
  3. 3
    13:38 - 15:35
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    13:38
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
    Đi bộ( 4phút
    13:42 13:48
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    13:52 13:52
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    13:57 14:04
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (16phút
    JPY 320
    14:20 14:20
    A
    71
    舞子 Maiko
    Đi bộ( 8phút
    14:28 14:40
    高速舞子 Kosokumaiko
    高速バス(舞子-洲本) Bus(Maiko-Sumoto)
    Hướng đến 洲本(兵庫県) Sumoto
    (55phút
    JPY 1.500
    15:35
    洲本(兵庫県) Sumoto
  4. 4
    13:38 - 15:36
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    13:38
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    13:43 13:50
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 320
    14:07 14:07
    A
    70
    垂水 Tarumi(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    14:09 14:15
    SY
    11
    山陽垂水 San'yotarumi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (4phút
    JPY 170
    14:19 14:19
    SY
    13
    舞子公園 Maikokoen
    Đi bộ( 10phút
    14:29 14:41
    高速舞子 Kosokumaiko
    高速バス(舞子-洲本) Bus(Maiko-Sumoto)
    Hướng đến 洲本(兵庫県) Sumoto
    (55phút
    JPY 1.500
    15:36
    洲本(兵庫県) Sumoto
cntlog