1
03:32 - 04:29
57phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:32 - 04:35
1h3phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:32 - 04:36
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:32 - 04:43
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:32 - 04:29
    57phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:32
    なんば(空港連絡バス) Namba(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    03:37 03:52
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    04:29
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    03:32 - 04:35
    1h3phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:32
    なんば(空港連絡バス) Namba(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    03:37 03:52
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (43phút
    JPY 970
    04:35
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    03:32 - 04:36
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:32
    なんば(空港連絡バス) Namba(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    03:37 03:40
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    03:46 04:06
    M
    23
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (30phút
    JPY 1.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.460
    04:36
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    03:32 - 04:43
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:32
    なんば(空港連絡バス) Namba(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    03:37 03:43
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (14phút
    JPY 350
    03:57 04:07
    NK
    57
    R
    29
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (36phút
    JPY 900
    04:43
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog