1
01:51 - 02:56
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:51 - 02:58
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:51 - 02:59
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:51 - 03:00
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:51 - 02:56
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:51
    TA
    23
    Rinku Tokoname
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (38phút
    JPY 780
    02:29 02:38
    NH
    34
    M
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (18phút
    JPY 270
    02:56
    M
    10
    志賀本通 Shiga-hondori
  2. 2
    01:51 - 02:58
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:51
    TA
    23
    Rinku Tokoname
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (38phút
    JPY 780
    02:29 02:37
    NH
    34
    CF
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (8phút
    JPY 200
    02:45 02:54
    CF
    04
    M
    12
    大曽根 Ozone
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (4phút
    JPY 210
    02:58
    M
    10
    志賀本通 Shiga-hondori
  3. 3
    01:51 - 02:59
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:51
    TA
    23
    Rinku Tokoname
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (43phút
    JPY 860
    02:34 02:34
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    02:37 02:39
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (4phút
    02:43 02:49
    H
    10
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (10phút
    JPY 240
    02:59
    M
    10
    志賀本通 Shiga-hondori
  4. 4
    01:51 - 03:00
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:51
    TA
    23
    Rinku Tokoname
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (43phút
    JPY 860
    02:34 02:34
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    02:39 02:42
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (4phút
    02:46 02:52
    S
    05
    M
    06
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (8phút
    JPY 240
    03:00
    M
    10
    志賀本通 Shiga-hondori
cntlog