1
21:11 - 21:41
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:11 - 21:44
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:11 - 21:51
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:11 - 22:12
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:11 - 21:41
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:11
    N
    11
    六本松 Roppommatsu
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (8phút
    JPY 260
    21:19 21:19
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    21:26 21:31
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (10phút
    JPY 260
    21:41
    H
    06
    箱崎九大前 Hakozakikyudai-mae
  2. 2
    21:11 - 21:44
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:11
    N
    11
    六本松 Roppommatsu
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (5phút
    JPY 210
    21:16 21:24
    N
    14
    T
    02
    薬院 Yakuin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    JPY 170
    21:25 21:25
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    21:29 21:34
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (10phút
    JPY 260
    21:44
    H
    06
    箱崎九大前 Hakozakikyudai-mae
  3. 3
    21:11 - 21:51
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:11
    N
    11
    六本松 Roppommatsu
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (11phút
    21:22 21:32
    N
    18
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (4phút
    21:36 21:43
    K
    09
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (8phút
    JPY 300
    21:51
    H
    06
    箱崎九大前 Hakozakikyudai-mae
  4. 4
    21:11 - 22:12
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:11
    N
    11
    六本松 Roppommatsu
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (11phút
    JPY 260
    21:22 21:41
    N
    18
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (9phút
    JPY 230
    21:50 21:50
    JA
    03
    千早 Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    21:51 21:57
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (6phút
    22:03 22:10
    NK
    01
    H
    07
    貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (2phút
    JPY 320
    22:12
    H
    06
    箱崎九大前 Hakozakikyudai-mae
cntlog