2024/05/14  04:31  khởi hành
1
04:35 - 04:56
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:35 - 04:59
24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:35 - 05:00
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:35 - 04:56
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:35
    N
    11
    六本松 Roppommatsu
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (8phút
    JPY 260
    04:43 04:43
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    04:50 04:54
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (2phút
    JPY 210
    04:56
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
  2. 2
    04:35 - 04:59
    24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:35
    N
    11
    六本松 Roppommatsu
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (5phút
    JPY 210
    04:40 04:48
    N
    14
    T
    02
    薬院 Yakuin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    JPY 170
    04:49 04:49
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    04:53 04:57
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (2phút
    JPY 210
    04:59
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
  3. 3
    04:35 - 05:00
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:35
    N
    11
    六本松 Roppommatsu
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (11phút
    04:46 04:56
    N
    18
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (4phút
    JPY 260
    05:00
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
cntlog