1
08:13 - 09:14
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:13 - 09:21
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
08:13 - 09:23
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
08:13 - 09:27
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:13 - 09:14
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:13
    OT
    04
    はるひ野 Haruhino
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    (6phút
    08:19 08:27
    OH
    23
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (22phút
    JPY 330
    08:49 08:55
    OH
    05
    C
    01
    代々木上原 Yoyogi-uehara
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (19phút
    JPY 210
    09:14
    C
    11
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
  2. 2
    08:13 - 09:21
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:13
    OT
    04
    はるひ野 Haruhino
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 唐木田 Karakida
    (3phút
    JPY 140
    08:16 08:16
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    08:17 08:27
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (25phút
    08:52 08:58
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    KO
    01
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (9phút
    09:13 09:18
    S
    06
    I
    10
    神保町 Jimbocho
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (3phút
    JPY 220
    09:21
    I
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
  3. 3
    08:13 - 09:23
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:13
    OT
    04
    はるひ野 Haruhino
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 唐木田 Karakida
    (3phút
    JPY 140
    08:16 08:16
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    08:17 08:22
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (14phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (18phút
    08:54 09:00
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    KO
    01
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (11phút
    09:17 09:17
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    09:19 09:21
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    JPY 290
    09:23
    M
    18
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
  4. 4
    08:13 - 09:27
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:13
    OT
    04
    はるひ野 Haruhino
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 唐木田 Karakida
    (3phút
    JPY 140
    08:16 08:16
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    08:17 08:22
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (14phút
    thông qua đào tạo
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    JPY 360
    08:59 09:07
    KO
    01
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (20phút
    JPY 210
    09:27
    M
    18
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
cntlog