1
13:21 - 16:40
3h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
2
13:21 - 18:00
4h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
3
13:21 - 18:25
5h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
4
13:21 - 19:00
5h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:21 - 16:40
    3h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    13:21 壺川 Tsubogawa
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (9phút
    JPY 270
    13:30 14:40 那覇空港 Naha Airport
    空路([大阪]関西空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (2h0phút
    JPY 42.250
    16:40 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    13:21 - 18:00
    4h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    13:21 壺川 Tsubogawa
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (9phút
    JPY 270
    13:30 16:00 那覇空港 Naha Airport
    空路([大阪]関西空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (2h0phút
    JPY 42.250
    18:00 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    13:21 - 18:25
    5h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    13:21 壺川 Tsubogawa
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (9phút
    JPY 270
    13:30 14:30 那覇空港 Naha Airport
    空路(福岡空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Fukuoka Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h35phút
    JPY 34.000
    16:05 17:20 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h5phút
    JPY 24.600
    18:25 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    13:21 - 19:00
    5h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    13:21 壺川 Tsubogawa
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (9phút
    JPY 270
    13:30 17:00 那覇空港 Naha Airport
    空路([大阪]関西空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (2h0phút
    JPY 42.250
    19:00 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog