2024/05/01  16:51  khởi hành
1
16:57 - 21:28
4h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:57 - 21:29
4h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:57 - 21:35
4h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:57 - 23:14
6h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:57 - 21:28
    4h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:57 美栄橋 Miebashi
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (14phút
    JPY 300
    17:11 18:04 那覇空港 Naha Airport
    空路([東京]羽田空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h30phút
    JPY 50.350
    20:34 20:39 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:46 20:50
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    21:09 21:18
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    21:28
    JK
    30
    上野 Ueno
  2. 2
    16:57 - 21:29
    4h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:57 美栄橋 Miebashi
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (14phút
    JPY 300
    17:11 18:04 那覇空港 Naha Airport
    空路([東京]羽田空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h30phút
    JPY 50.350
    20:34 20:39 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:46 20:50
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    21:09 21:15
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 180
    21:29
    JY
    05
    上野 Ueno
  3. 3
    16:57 - 21:35
    4h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:57 美栄橋 Miebashi
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (14phút
    JPY 300
    17:11 18:04 那覇空港 Naha Airport
    空路([東京]羽田空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h30phút
    JPY 50.350
    20:34 20:39 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:46 20:56
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    21:13 21:19
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 210
    21:35
    JK
    30
    上野 Ueno
  4. 4
    16:57 - 23:14
    6h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:57 美栄橋 Miebashi
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (14phút
    JPY 300
    17:11 18:11 那覇空港 Naha Airport
    空路(福岡空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Fukuoka Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h35phút
    JPY 34.000
    19:46 20:31 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    22:11 22:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:23 22:29
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (26phút
    JPY 520
    22:55 23:04
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    23:14
    JK
    30
    上野 Ueno
cntlog