2024/05/04  10:19  khởi hành
1
10:25 - 16:27
6h2phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
10:25 - 16:31
6h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
10:25 - 16:37
6h12phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
10:25 - 16:43
6h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:25 - 16:27
    6h2phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:25 赤嶺 Akamine
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (3phút
    JPY 230
    10:28 11:21 那覇空港 Naha Airport
    空路([東京]羽田空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h30phút
    JPY 50.350
    13:51 13:56 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:03 14:07
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    14:26 14:32
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    14:34 14:43
    JY
    29
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (50phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    15:36 15:49
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (38phút
    JPY 490
    16:27
    TI
    12
    Agata
  2. 2
    10:25 - 16:31
    6h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:25 赤嶺 Akamine
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (3phút
    JPY 230
    10:28 11:21 那覇空港 Naha Airport
    空路([東京]羽田空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h30phút
    JPY 50.350
    13:51 13:56 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:03 14:13
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    14:30 14:41
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (50phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    15:40 15:53
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (38phút
    JPY 490
    16:31
    TI
    12
    Agata
  3. 3
    10:25 - 16:37
    6h12phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:25 赤嶺 Akamine
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (3phút
    JPY 230
    10:28 11:21 那覇空港 Naha Airport
    空路([東京]羽田空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h30phút
    JPY 50.350
    13:51 13:56 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:03 14:07
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    14:26 14:35
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    14:45 14:56
    JK
    30
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    15:05 15:25
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (51phút
    Ghế Tự do : JPY 1.050
    16:16 16:29
    TI
    10
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    16:37
    TI
    12
    Agata
  4. 4
    10:25 - 16:43
    6h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:25 赤嶺 Akamine
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (3phút
    JPY 230
    10:28 11:21 那覇空港 Naha Airport
    空路([東京]羽田空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h30phút
    JPY 50.350
    13:51 13:56 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:03 14:13
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    14:51 14:59
    A
    20
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    15:52 16:05
    TI
    02
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (38phút
    JPY 1.000
    16:43
    TI
    12
    Agata
cntlog