1
07:00 - 11:18
4h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
07:00 - 11:48
4h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
07:00 - 12:14
5h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
07:00 - 12:19
5h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:00 - 11:18
    4h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:00
    T
    64
    小杉(富山地方鉄道線) Kosugi(ToyamaChiho Tetsudo)
    富山地方鉄道不二越上滝線 Toyamachiho Railway Fujikoshikamidaki Line
    Hướng đến 稲荷町(富山県) Inarimachi(Toyama)
    (16phút
    JPY 420
    07:16 07:16
    T
    01
    電鉄富山 Dentetsu-Toyama
    Đi bộ( 6phút
    07:22 07:52 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h3phút
    JPY 6.600
    Ghế Tự do : JPY 6.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.610
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 20.990
    09:55 09:55 上野 Ueno
    Đi bộ( 16phút
    10:11 10:31
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (41phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    11:12 11:12
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Đi bộ( 6phút
    11:18
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
  2. 2
    07:00 - 11:48
    4h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:00
    T
    64
    小杉(富山地方鉄道線) Kosugi(ToyamaChiho Tetsudo)
    富山地方鉄道不二越上滝線 Toyamachiho Railway Fujikoshikamidaki Line
    Hướng đến 稲荷町(富山県) Inarimachi(Toyama)
    (16phút
    JPY 420
    07:16 07:16
    T
    01
    電鉄富山 Dentetsu-Toyama
    Đi bộ( 6phút
    07:22 07:52 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h8phút
    Ghế Tự do : JPY 6.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.820
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.200
    10:00 10:13
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (49phút
    JPY 7.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    11:42 11:42
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Đi bộ( 6phút
    11:48
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
  3. 3
    07:00 - 12:14
    5h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:00
    T
    64
    小杉(富山地方鉄道線) Kosugi(ToyamaChiho Tetsudo)
    富山地方鉄道不二越上滝線 Toyamachiho Railway Fujikoshikamidaki Line
    Hướng đến 稲荷町(富山県) Inarimachi(Toyama)
    (16phút
    JPY 420
    07:16 07:16
    T
    01
    電鉄富山 Dentetsu-Toyama
    Đi bộ( 6phút
    07:22 07:52 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h46phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.830
    Ghế Tự do : JPY 6.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.820
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 17.020
    10:38 11:13
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (55phút
    JPY 7.700
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    12:08 12:08
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Đi bộ( 6phút
    12:14
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
  4. 4
    07:00 - 12:19
    5h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    07:00
    T
    64
    小杉(富山地方鉄道線) Kosugi(ToyamaChiho Tetsudo)
    富山地方鉄道不二越上滝線 Toyamachiho Railway Fujikoshikamidaki Line
    Hướng đến 稲荷町(富山県) Inarimachi(Toyama)
    (16phút
    JPY 420
    07:16 07:16
    T
    01
    電鉄富山 Dentetsu-Toyama
    Đi bộ( 6phút
    07:22 07:52 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h8phút
    Ghế Tự do : JPY 6.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.820
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.200
    10:00 10:10
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 6.600
    10:16 10:24
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    10:43 10:43
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    10:49 10:59
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    連絡バス([東京]羽田空港-[東京]成田空港) Bus(Haneda Airport-Narita Airport)
    Hướng đến 成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
    (1h20phút
    JPY 3.200
    12:19
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
cntlog