1
01:09 - 01:19
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:09 - 01:27
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:09 - 01:19
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:09
    M
    15
    中津(Osaka Metro) Nakatsu(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (10phút
    JPY 240
    01:19
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    01:09 - 01:27
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:09
    M
    15
    中津(Osaka Metro) Nakatsu(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (2phút
    01:11 01:11
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 7phút
    01:18 01:20
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    01:27
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog