2024/04/30  19:07  khởi hành
1
19:12 - 19:53
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:12 - 19:57
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:12 - 19:57
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:12 - 20:00
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:12 - 19:53
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:12
    SR
    20
    川口元郷 Kawaguchi-motogo
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (3phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    SR
    19
    N
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 210
    19:27 19:34
    N
    14
    JY
    10
    駒込 Komagome
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    JPY 210
    19:53
    JY
    19
    原宿 Harajuku
  2. 2
    19:12 - 19:57
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:12
    SR
    20
    川口元郷 Kawaguchi-motogo
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (3phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    SR
    19
    N
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (7phút
    JPY 180
    19:22 19:22
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    19:24 19:26
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (12phút
    JPY 170
    19:38 19:38
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    19:40 19:42
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (15phút
    JPY 180
    19:57
    JY
    19
    原宿 Harajuku
  3. 3
    19:12 - 19:57
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:12
    SR
    20
    川口元郷 Kawaguchi-motogo
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (3phút
    JPY 210
    19:15 19:15
    SR
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    Đi bộ( 13phút
    19:28 19:32
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    19:45 19:52
    JA
    11
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 230
    19:57
    JY
    19
    原宿 Harajuku
  4. 4
    19:12 - 20:00
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:12
    SR
    20
    川口元郷 Kawaguchi-motogo
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (3phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    SR
    19
    N
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (7phút
    JPY 180
    19:22 19:29
    N
    16
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    19:34 19:39
    JK
    34
    JY
    09
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (21phút
    JPY 230
    20:00
    JY
    19
    原宿 Harajuku
cntlog