1
15:21 - 19:17
3h56phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
15:21 - 19:20
3h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
15:21 - 20:00
4h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
15:21 - 20:01
4h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:21 - 19:17
    3h56phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:21
    E
    17
    勝どき Kachidoki
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (6phút
    15:27 15:34
    E
    20
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    15:57 15:57
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    15:59 17:09 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-小松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (1h0phút
    JPY 27.100
    18:09 18:27
    小松空港 Komatsu Airport
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松 Komatsu
    (12phút
    JPY 280
    18:39 19:12 小松 Komatsu
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (5phút
    JPY 220
    19:17 粟津(石川県) Awazu(Ishikawa)
  2. 2
    15:21 - 19:20
    3h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:21
    E
    17
    勝どき Kachidoki
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (6phút
    JPY 180
    15:27 15:27
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    15:37 15:41
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    16:00 16:00
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    16:02 17:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-小松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (1h0phút
    JPY 27.100
    18:12 18:30
    小松空港 Komatsu Airport
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松 Komatsu
    (12phút
    JPY 280
    18:42 19:15 小松 Komatsu
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (5phút
    JPY 220
    19:20 粟津(石川県) Awazu(Ishikawa)
  3. 3
    15:21 - 20:00
    4h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:21
    E
    17
    勝どき Kachidoki
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (4phút
    15:25 15:31
    E
    15
    T
    12
    門前仲町 Monzen-nakacho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (6phút
    JPY 290
    15:37 15:37
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    15:47 16:17 東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h27phút
    18:44 19:08 金沢 Kanazawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (11phút
    JPY 7.700
    Ghế Tự do : JPY 7.300
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.760
    19:19 19:55 小松 Komatsu
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (5phút
    JPY 220
    20:00 粟津(石川県) Awazu(Ishikawa)
  4. 4
    15:21 - 20:01
    4h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:21
    E
    17
    勝どき Kachidoki
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (6phút
    JPY 180
    15:27 15:27
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 6phút
    15:33 15:35
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    15:41 16:16
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h27phút
    JPY 7.480
    Ghế Tự do : JPY 7.300
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.760
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 22.140
    18:43 19:21 金沢 Kanazawa
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (40phút
    JPY 670
    20:01 粟津(石川県) Awazu(Ishikawa)
cntlog