2024/05/12  10:47  khởi hành
1
10:51 - 11:37
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:51 - 11:42
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:51 - 11:52
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:51 - 11:52
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:51 - 11:37
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:51
    E
    04
    牛込柳町 Ushigome-yanagicho
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (7phút
    JPY 180
    10:58 10:58
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 6phút
    11:04 11:09
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (28phút
    JPY 230
    11:37
    KO
    15
    柴崎 Shibasaki
  2. 2
    10:51 - 11:42
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:51
    E
    04
    牛込柳町 Ushigome-yanagicho
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (7phút
    JPY 180
    10:58 10:58
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 6phút
    11:04 11:14
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (10phút
    11:24 11:32
    KO
    12
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (10phút
    JPY 230
    11:42
    KO
    15
    柴崎 Shibasaki
  3. 3
    10:51 - 11:52
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:51
    E
    04
    牛込柳町 Ushigome-yanagicho
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (9phút
    11:00 11:09
    E
    28
    E
    28
    都庁前 Tocho-mae
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (2phút
    JPY 220
    11:11 11:24
    E
    27
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (28phút
    JPY 230
    11:52
    KO
    15
    柴崎 Shibasaki
  4. 4
    10:51 - 11:52
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:51
    E
    04
    牛込柳町 Ushigome-yanagicho
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (7phút
    10:58 10:58
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 3phút
    11:01 11:03
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    JPY 290
    11:05 11:14
    M
    09
    S
    02
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (1phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    S
    01
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (6phút
    11:21 11:29
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (23phút
    JPY 230
    11:52
    KO
    15
    柴崎 Shibasaki
cntlog