1
03:53 - 04:17
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:53 - 04:19
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:53 - 04:22
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:53 - 04:23
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:53 - 04:17
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:53
    E
    05
    牛込神楽坂 Ushigome-kagurazaka
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (9phút
    JPY 180
    04:02 04:02
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 6phút
    04:08 04:10
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 170
    04:17
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    03:53 - 04:19
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:53
    E
    05
    牛込神楽坂 Ushigome-kagurazaka
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (6phút
    03:59 04:11
    E
    02
    F
    12
    東新宿 Higashi-shinjuku
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    JPY 290
    04:19
    F
    16
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    03:53 - 04:22
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:53
    E
    05
    牛込神楽坂 Ushigome-kagurazaka
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (9phút
    JPY 180
    04:02 04:02
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 6phút
    04:08 04:10
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    04:12 04:17
    JB
    11
    JY
    18
    代々木 Yoyogi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 170
    04:22
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    03:53 - 04:23
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:53
    E
    05
    牛込神楽坂 Ushigome-kagurazaka
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (9phút
    04:02 04:02
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 3phút
    04:05 04:07
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    04:09 04:17
    M
    09
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 290
    04:23
    F
    16
    渋谷 Shibuya
cntlog