2024/05/18  01:43  khởi hành
1
01:58 - 06:48
4h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
01:58 - 06:49
4h51phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
01:58 - 07:00
5h2phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
01:58 - 07:10
5h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:58 - 06:48
    4h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:58
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    02:25 02:43
    NK
    30
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (9phút
    JPY 920
    02:52 03:52
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    05:07 05:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:19 05:29
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (19phút
    JPY 920
    06:26 06:34
    HS
    08
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (14phút
    JPY 210
    06:48
    SL
    20
    習志野 Narashino
  2. 2
    01:58 - 06:49
    4h51phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:58
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    02:25 02:43
    NK
    30
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (9phút
    JPY 920
    02:52 03:52
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    05:07 05:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:19 05:29
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (10phút
    05:58 06:08
    A
    13
    T
    10
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (21phút
    JPY 410
    thông qua đào tạo
    T
    23
    TR
    01
    西船橋 Nishi-Funabashi
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    (10phút
    JPY 440
    06:39 06:47
    TR
    04
    SL
    19
    北習志野 Kita-Narashino
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (2phút
    JPY 170
    06:49
    SL
    20
    習志野 Narashino
  3. 3
    01:58 - 07:00
    5h2phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:58 和歌山市 Wakayamashi 02:03 02:13
    R
    54
    和歌山 Wakayama
    02:44 02:54
    R
    45
    S
    45
    日根野 Hineno
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (10phút
    JPY 990
    03:04 04:04
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    05:19 05:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:31 05:41
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (19phút
    JPY 920
    06:38 06:46
    HS
    08
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (14phút
    JPY 210
    07:00
    SL
    20
    習志野 Narashino
  4. 4
    01:58 - 07:10
    5h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:58
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (57phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    02:55 02:55
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    02:59 03:02
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    03:16 03:37
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    06:11 06:24
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (29phút
    JPY 9.460
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:53 06:53
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    Đi bộ( 6phút
    06:59 07:04
    SL
    23
    新津田沼 Shin-Tsudanuma
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (6phút
    JPY 170
    07:10
    SL
    20
    習志野 Narashino
cntlog