2024/05/18  06:47  khởi hành
1
06:51 - 07:15
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:51 - 07:17
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:51 - 07:17
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
06:51 - 07:19
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:51 - 07:15
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:51
    E
    23
    六本木 Roppongi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (4phút
    JPY 180
    06:55 06:55
    E
    25
    国立競技場 Kokuritsu-kyogijo
    Đi bộ( 5phút
    07:00 07:02
    JB
    12
    千駄ヶ谷 Sendagaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 180
    07:15
    JC
    07
    高円寺 Koenji
  2. 2
    06:51 - 07:17
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:51
    E
    23
    六本木 Roppongi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (7phút
    JPY 180
    06:58 07:06
    E
    26
    JB
    11
    代々木 Yoyogi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 180
    07:17
    JC
    07
    高円寺 Koenji
  3. 3
    06:51 - 07:17
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:51
    E
    23
    六本木 Roppongi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (9phút
    JPY 220
    07:00 07:11
    E
    27
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (6phút
    JPY 170
    07:17
    JC
    07
    高円寺 Koenji
  4. 4
    06:51 - 07:19
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:51
    E
    23
    六本木 Roppongi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (7phút
    JPY 180
    06:58 07:06
    E
    26
    JY
    18
    代々木 Yoyogi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    07:08 07:13
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (6phút
    JPY 180
    07:19
    JC
    07
    高円寺 Koenji
cntlog