2024/05/09  21:22  khởi hành
1
21:31 - 05:15
7h44phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
21:31 - 05:31
8h0phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
21:31 - 05:40
8h9phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
21:31 - 06:06
8h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:31 - 05:15
    7h44phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:31
    CA
    23
    六合 Rokugo
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (24phút
    21:55 22:14
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (52phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    23:06 23:24
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    23:41 23:41
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    23:43 00:46 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    02:26 02:40
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (57phút
    JPY 1.400
    03:37 03:56 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (1h19phút
    JPY 1.130
    05:15 山川 Yamakawa
  2. 2
    21:31 - 05:31
    8h0phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:31
    CA
    23
    六合 Rokugo
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (24phút
    21:55 22:14
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (52phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    23:06 23:24
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    23:41 23:41
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    23:43 00:46 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    02:26 03:34
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-指宿) Bus(Kagoshima Airport-Ibusuki)
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (1h35phút
    JPY 2.600
    05:09 05:25 指宿 Ibusuki
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 枕崎 Makurazaki
    (6phút
    JPY 210
    05:31 山川 Yamakawa
  3. 3
    21:31 - 05:40
    8h9phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:31
    CA
    23
    六合 Rokugo
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (24phút
    JPY 420
    21:55 22:14
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (54phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    23:08 23:08 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    23:16 23:31
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    23:59 01:20
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-鹿児島空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h15phút
    JPY 35.800
    02:35 03:43
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-指宿) Bus(Kagoshima Airport-Ibusuki)
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (1h35phút
    JPY 2.600
    05:18 05:34 指宿 Ibusuki
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 枕崎 Makurazaki
    (6phút
    JPY 210
    05:40 山川 Yamakawa
  4. 4
    21:31 - 06:06
    8h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:31
    CA
    23
    六合 Rokugo
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (24phút
    JPY 420
    21:55 22:14
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (54phút
    23:08 23:21 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    02:35 02:50 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 11.540
    Ghế Tự do : JPY 13.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 24.070
    04:31 04:47 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (1h19phút
    JPY 15.730
    06:06 山川 Yamakawa
cntlog