1
14:24 - 15:25
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
14:24 - 15:28
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:24 - 15:29
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:24 - 15:32
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:24 - 15:25
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:24 立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    14:28 14:33
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (34phút
    JPY 410
    15:07 15:07
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    15:09 15:12
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 180
    15:25
    DT
    04
    駒沢大学 Komazawa-daigaku
  2. 2
    14:24 - 15:28
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:24 立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    14:28 14:43
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (27phút
    JPY 410
    15:10 15:10
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    15:12 15:15
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 180
    15:28
    DT
    04
    駒沢大学 Komazawa-daigaku
  3. 3
    14:24 - 15:29
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:24 立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    14:28 14:37
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (26phút
    15:03 15:08
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 580
    15:15 15:23
    JY
    20
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (6phút
    JPY 180
    15:29
    DT
    04
    駒沢大学 Komazawa-daigaku
  4. 4
    14:24 - 15:32
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:24 立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    14:28 14:33
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (34phút
    JPY 410
    15:07 15:07
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    15:09 15:13
    OM
    16
    溝の口 Mizonokuchi
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (1phút
    15:14 15:20
    DT
    09
    DT
    09
    高津(神奈川県) Takatsu(Kanagawa)
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    15:32
    DT
    04
    駒沢大学 Komazawa-daigaku
cntlog