1
18:01 - 18:12
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
17:56 - 18:31
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:01 - 18:12
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:01
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (11phút
    JPY 270
    18:12
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
  2. 2
    17:56 - 18:31
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:56 立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    18:00 18:02
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 150
    18:05 18:10
    JC
    18
    JC
    18
    国立 Kunitachi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (3phút
    JPY 150
    18:13 18:13
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    18:17 18:22
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (9phút
    JPY 270
    18:31
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
cntlog