1
12:27 - 12:57
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:25 - 13:04
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:30 - 13:06
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
12:27 - 13:11
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:27 - 12:57
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:27
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (11phút
    JPY 180
    12:38 12:38
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    Đi bộ( 8phút
    12:46 12:51
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 140
    12:57
    KO
    32
    長沼(東京都) Naganuma(Tokyo)
  2. 2
    12:25 - 13:04
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:25 立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    12:29 12:34
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (10phút
    JPY 270
    12:44 12:56
    TT
    07
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (8phút
    JPY 160
    13:04
    KO
    32
    長沼(東京都) Naganuma(Tokyo)
  3. 3
    12:30 - 13:06
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:30
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (11phút
    JPY 180
    12:41 12:49
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (17phút
    JPY 210
    13:06
    KO
    32
    長沼(東京都) Naganuma(Tokyo)
  4. 4
    12:27 - 13:11
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:27
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (18phút
    JPY 320
    12:45 12:58
    JC
    24
    KO
    52
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    (10phút
    thông qua đào tạo
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 190
    13:11
    KO
    32
    長沼(東京都) Naganuma(Tokyo)
cntlog