2024/05/14  14:43  khởi hành
1
14:46 - 15:21
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:46 - 15:28
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:46 - 15:39
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:46 - 16:04
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:46 - 15:21
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:46 陸前原ノ町 Rikuzenharanomachi
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (6phút
    14:52 15:08 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 240
    15:21 名取 Natori
  2. 2
    14:46 - 15:28
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:46 陸前原ノ町 Rikuzenharanomachi
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (8phút
    JPY 190
    14:54 14:54 あおば通 Aoba-dori
    Đi bộ( 3phút
    14:57 15:00
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (8phút
    JPY 250
    15:08 15:21
    N
    15
    長町 Nagamachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (7phút
    JPY 190
    15:28 名取 Natori
  3. 3
    14:46 - 15:39
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:46 陸前原ノ町 Rikuzenharanomachi
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (6phút
    JPY 150
    14:52 14:52 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 12phút
    15:04 15:07
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (8phút
    JPY 250
    15:15 15:32
    N
    15
    長町 Nagamachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (7phút
    JPY 190
    15:39 名取 Natori
  4. 4
    14:46 - 16:04
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:46 陸前原ノ町 Rikuzenharanomachi
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (6phút
    14:52 15:16 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (7phút
    JPY 200
    15:23 15:29
    N
    06
    北仙台 Kitasendai
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (7phút
    JPY 250
    15:36 15:36
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 5phút
    15:41 15:51 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 240
    16:04 名取 Natori
cntlog