1
12:46 - 14:09
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
12:46 - 14:26
1h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
12:46 - 14:37
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:46 - 14:39
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:46 - 14:09
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    12:46 由宇 Yu 13:03 13:13
    R
    16
    R
    16
    岩国 Iwakuni
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (52phút
    JPY 990
    14:05 14:05
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    14:09 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  2. 2
    12:46 - 14:26
    1h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    12:46 由宇 Yu
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (53phút
    13:39 13:54 徳山 Tokuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (25phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    14:19 14:19 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    14:26 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  3. 3
    12:46 - 14:37
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:46 由宇 Yu 13:03 13:13
    R
    16
    R
    16
    岩国 Iwakuni
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (43phút
    JPY 990
    13:56 13:56
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    13:58 14:01
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (36phút
    JPY 220
    14:37
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  4. 4
    12:46 - 14:39
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    12:46 由宇 Yu 13:03 13:36
    R
    16
    岩国 Iwakuni
    JR岩徳線 JR Gantoku Line
    Hướng đến 玖珂 Kuga
    (8phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    錦川清流線 Nishikigawaseiryu Line
    Hướng đến 錦町 Nishikicho
    (5phút
    JPY 230
    13:49 13:49 清流新岩国 Seiryu-Shiniwakuni
    Đi bộ( 7phút
    13:56 14:11 新岩国 Shin-iwakuni
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (21phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    14:32 14:32 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    14:39 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
cntlog