1
02:25 - 04:31
2h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
02:25 - 04:49
2h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
02:25 - 05:08
2h43phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
02:25 - 05:11
2h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:25 - 04:31
    2h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    02:25
    KB
    16
    有馬温泉 Arimaonsen
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (5phút
    02:30 02:40
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (11phút
    JPY 410
    02:51 03:01
    KB
    10
    S
    01
    谷上 Tanigami
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (8phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 280
    03:11 03:11
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 5phút
    03:16 03:26
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
    連絡バス([大阪]関西空港-神戸三宮) Bus(Kansai Airport-Sannomiya)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h5phút
    JPY 2.000
    04:31 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    02:25 - 04:49
    2h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:25
    KB
    16
    有馬温泉 Arimaonsen
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (5phút
    02:30 02:40
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (11phút
    JPY 410
    02:51 03:01
    KB
    10
    S
    01
    谷上 Tanigami
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (8phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 280
    03:11 03:11
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    03:15 03:22
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    03:45 04:09
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (40phút
    JPY 1.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    04:49
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    02:25 - 05:08
    2h43phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    02:25
    KB
    16
    有馬温泉 Arimaonsen
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (5phút
    02:30 02:48
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (11phút
    JPY 410
    02:59 03:09
    KB
    10
    S
    01
    谷上 Tanigami
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (8phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 280
    03:19 03:19
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    03:23 03:28
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (29phút
    JPY 330
    03:57 03:57
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    04:01 04:04
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    04:12 04:12
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    04:16 04:31
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    05:08
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    02:25 - 05:11
    2h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:25
    KB
    16
    有馬温泉 Arimaonsen
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (5phút
    02:30 02:40
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
    (24phút
    JPY 510
    03:04 03:22
    KB
    29
    G
    61
    三田(兵庫県) Sanda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (38phút
    JPY 770
    04:00 04:00
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    04:04 04:07
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    04:15 04:15
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    04:19 04:34
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    05:11
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog