2024/05/12  06:37  khởi hành
1
06:40 - 07:09
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:40 - 07:09
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:40 - 07:16
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:40 - 07:17
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:40 - 07:09
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:40
    TM
    06
    矢口渡 Yaguchi-no-watashi
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (7phút
    06:47 06:54
    TM
    01
    TY
    09
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (15phút
    JPY 250
    07:09
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    06:40 - 07:09
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:40
    TM
    06
    矢口渡 Yaguchi-no-watashi
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (7phút
    06:47 06:57
    TM
    01
    TY
    09
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 250
    07:09
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    06:40 - 07:16
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:40
    TM
    06
    矢口渡 Yaguchi-no-watashi
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (7phút
    06:47 06:54
    TM
    01
    MG
    09
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (2phút
    06:56 07:03
    MG
    08
    TY
    08
    田園調布 Den-en-chofu
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 250
    07:16
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    06:40 - 07:17
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:40
    TM
    06
    矢口渡 Yaguchi-no-watashi
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (4phút
    JPY 140
    06:44 06:50
    TM
    07
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (10phút
    07:00 07:05
    JK
    20
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 230
    07:17
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
cntlog