2024/05/14  11:28  khởi hành
1
11:38 - 12:06
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:38 - 12:13
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:38 - 12:24
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:38 - 12:49
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:38 - 12:06
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:38 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    11:51 12:00 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (6phút
    JPY 240
    12:06 陸前原ノ町 Rikuzenharanomachi
  2. 2
    11:38 - 12:13
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:38 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (7phút
    JPY 190
    11:45 11:51
    N
    15
    長町 Nagamachi
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (8phút
    JPY 250
    11:59 11:59
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 3phút
    12:02 12:05 あおば通 Aoba-dori
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (8phút
    JPY 190
    12:13 陸前原ノ町 Rikuzenharanomachi
  3. 3
    11:38 - 12:24
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:38 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (7phút
    JPY 190
    11:45 11:55
    N
    15
    長町 Nagamachi
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (8phút
    JPY 250
    12:03 12:03
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 12phút
    12:15 12:18 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (6phút
    JPY 150
    12:24 陸前原ノ町 Rikuzenharanomachi
  4. 4
    11:38 - 12:49
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:38 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    JPY 240
    11:51 11:51 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 5phút
    11:56 11:59
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (7phút
    JPY 250
    12:06 12:27
    N
    06
    北仙台 Kitasendai
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (7phút
    12:34 12:43 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (6phút
    JPY 200
    12:49 陸前原ノ町 Rikuzenharanomachi
cntlog